FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Saint-Ruf

24.10.1992(32) 186cm 82Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM54
RM48
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14