FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Goodman

5.8.1993(31) 189cm 72Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM49
RM43
RB49
RWB48
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
39
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14