FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Rodrigues

5.3.1994(30) 169cm 63Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM38
RM56
RB37
RWB41
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
30
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
37
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17