FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahd Aktaou

13.1.1993(31) 182cm 71Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM53
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9