FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Ownby

16.7.1990(34) 180cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM42
RM54
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11