FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Young

26.1.1994(30) 180cm 70Kg
ST40
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM46
RM42
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11