FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Willmott

16.5.1990(34) 176cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM49
RM59
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
37
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18