FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ghassimu Sow

10.4.1995(29) 173cm 65Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM49
RM45
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13