FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregor Balazic

12.2.1988(36) 190cm 82Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM52
RM41
RB52
RWB49
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
36
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17