FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Howe

9.4.1994(30) 188cm 87Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM47
RM40
RB49
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
32
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11