FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shamir Fenelon

3.8.1994(29) 186cm 80Kg
ST53
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM40
RM49
RB41
RWB42
CB40
SW39
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21