FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jehad Al Zoaed

11.1.1989(35) 176cm 67Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM40
RM51
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
27
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
31
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16