FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Awad Al Anzi

15.10.1988(35) 175cm 76Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM51
RM50
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16