FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Al Yami

11.8.1986(38) 188cm 64Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM56
RM54
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13