FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Morozo

29.10.1991(33) 167cm 62Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM56
CDM43
RM61
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11