FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antunez

18.8.1988(36) 184cm 81Kg
ST40
RW37
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM54
RM41
RB51
RWB49
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
13
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16