FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Adan Vallejo

13.10.1989(35) 180cm 72Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15