FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reinaldo Sierra

29.12.1984(39) 168cm 62Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM46
RM60
RB48
RWB50
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12