FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Di Groggi

25.9.1980(44) 178cm 73Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM50
RM39
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
23
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
17
Đánh đầu
55
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16