FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adamo Tena

17.6.1988(36) 169cm 61Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM47
RM60
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16