FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Perdomo

12.10.1989(35) 199cm 87Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
33
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66