FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Romeron

31.10.1985(38) 180cm 70Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM47
RM67
RB46
RWB49
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12