FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Tizon

20.8.1987(37) 173cm 72Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM61
CDM65
RM58
RB64
RWB64
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
82
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14