FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Garrero

24.12.1987(36) 173cm 70Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM59
RM54
RB58
RWB57
CB58
SW57
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13