FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Angosta

22.6.1988(36) 178cm 70Kg
ST49
RW57
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM54
RM59
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
36
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16