FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renaldo Adega

27.4.1980(44) 183cm 76Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
54
Thể lực
32
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
67
TM đổ người
63
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66