FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudolf Flischer

27.3.1991(33) 183cm 72Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM58
RM53
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10