FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norberto Norsales

25.3.1988(36) 172cm 69Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM65
RM65
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11