FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fritz Flischer

22.6.1989(35) 178cm 74Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM47
RM57
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10