FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valdo Larrondo

15.11.1984(40) 186cm 83Kg
ST48
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM48
CDM62
RM42
RB59
RWB56
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
56
Tăng tốc
28
Tốc độ
38
Nhảy
65
Khéo léo
27
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
67
Rê bóng
32
Giữ bóng
45
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
29
Vô-lê
15
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9