FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Cicerio

28.9.1983(41) 186cm 81Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM59
RM49
RB58
RWB57
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16