FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho

7.4.1985(39) 182cm 78Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM61
CM56
CDM48
RM62
RB49
RWB51(+1)
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12