FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juande Aranguren

17.12.1980(43) 182cm 78Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM67
CDM53
RM67
RB48
RWB53
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
39
Sút xa
79
Vô-lê
73
Sút xoáy
77
Đá phạt
81
Penalty
77
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12