FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Mario Somoza

12.11.1989(35) 180cm 73Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM54
CDM44
RM56
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11