FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Rivoredo

20.4.1988(36) 183cm 78Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM61
RM57
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16