FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
44
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
55
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65