FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliseo Marengo

12.10.1980(44) 184cm 76Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM50
RM37
RB53
RWB51
CB57
SW56
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
14
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
51
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9