FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Lerez

29.3.1988(36) 182cm 79Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM48
RM64
RB46
RWB50
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16