FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orlando Martenosa

25.12.1986(37) 164cm 60Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM50
RM63
RB50
RWB52
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10