FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Sambenito

22.10.1987(37) 178cm 72Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB47
RWB50
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17