FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Barrogios

15.3.1984(40) 189cm 81Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM54
RM64
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
71
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12