FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victoriano Caceda

15.12.1985(38) 180cm 74Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM54
RM58
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11