FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Sobera

29.9.1979(45) 177cm 69Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM65
RM60
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16