FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Luis Cardosa

26.11.1983(40) 188cm 84Kg
ST71
RW65
CF68
RF68
CAM66
CM63
CDM51
RM63
RB46
RWB48
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
50
Tăng tốc
32
Tốc độ
48
Nhảy
33
Khéo léo
47
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
79
Chuyền dài
65
Lực sút
81
Đánh đầu
75
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
79
Penalty
76
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14