FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Mancerino

20.12.1981(42) 186cm 81Kg
ST47
RW39
CF42
RF42
CAM40
CM43
CDM53
RM41
RB56
RWB52
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
43
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13