FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Billard

13.7.1977(47) 182cm 87Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK68
Sức mạnh
57
Thể lực
23
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
67
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70