FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celio Barrertos

15.10.1983(41) 183cm 71Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM23
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK64
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
41
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
14
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
68