FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carleto Bonilla

12.5.1978(46) 179cm 80Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15