FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santana La Cruz

8.3.1981(43) 191cm 80Kg
ST68
RW61
CF65
RF65
CAM62
CM58
CDM48
RM60
RB45
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
40
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
39
Lực sút
74
Đánh đầu
76
Sút xa
56
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11