FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naef Al Harthee

19.12.1983(40) 182cm 70Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM45
RM45
RB49
RWB49
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10